Có 2 kết quả:
有条有理地 yǒu tiáo yǒu lǐ de ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ • 有條有理地 yǒu tiáo yǒu lǐ de ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ
yǒu tiáo yǒu lǐ de ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) methodically
(2) systematically
(2) systematically
Bình luận 0
yǒu tiáo yǒu lǐ de ㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) methodically
(2) systematically
(2) systematically
Bình luận 0